3 lợi ích sức khỏe nổi bật của cao bình vôi

Bình vôi là cây thuộc chi Stephania (Menispermaceae) được phân bố rộng rãi và từ lâu đã được sử dụng trong y học dân gian để điều trị các bệnh khác nhau như hen suyễn, lao, kiết lỵ, tăng đường huyết, sốt rét, ung thư và sốt. Hơn 150 alkaloids cùng với flavonoid, lignans, steroid, terpenoids và coumarin đã được xác định và nhiều trong số này đã được đánh giá cho hoạt động sinh học.



1. Hoạt động chống tăng đường huyết, chống loạn thần


Chiết xuất cao bình vôi từ lâu đã được sử dụng để điều trị hen suyễn, bệnh lao, kiết lỵ, tăng đường huyết, ung thư, sốt, viêm đường ruột, rối loạn giấc ngủ và viêm. Nó chủ yếu chứa các alcaloid và cho đến nay, hơn 30 loại ancaloit như bcdenzylisoquinolines, hasubanalactams, berberines và aporphin đã được phân lập từ củ của nó.

Hoạt động hạ đường huyết của chiêt xuất củ bình vôi được đánh giá chống lại chuột mắc bệnh tiểu đường do alloxan. Hợp chất thử nghiệm được dùng với liều 25,50 và 100 mg / kg, 36 giờ sau khi tiêm alloxan (60 mg/kg). Những con chuột mắc bệnh tiểu đường do alloxan cho thấy đường huyết giảm đáng kể sau khi điều trị bằng hợp chất thử nghiệm tới 52% so với glibenclamide kiểm soát dương tính (54%) và kiểm soát bệnh tiểu đường (27%).

Hầu hết các hoạt động y học cổ truyền của nó được phê duyệt một cách khoa học bởi các nghiên cứu in vitro và in vivo khác nhau. Nó cho thấy các hoạt động chống tâm thần, chống tiểu đường, hạ sốt, giảm đau, kháng khuẩn và chống tăng huyết áp đáng chú ý. Công trình này bao gồm thông tin toàn diện về ethnobotany, hóa học và dược lý của chiết xuất củ bình vôi.

Các báo cáo cho thấy các chiết xuất cao dược liệu củ bình vôi có tiềm năng lớn để điều trị các bệnh đường huyết và loạn thần và có thể được sử dụng làm nguồn dược phẩm cho các sản phẩm chăm sóc sức khỏe mới trong tương lai gần.


2. Có tính kháng khuẩn mạnh mẽ


Hoạt chất hasubanalactam alkaloid, được đặt tên là glabradine, đã được phân lập từ củ bình vôi cùng với ba alcaloid protoberberine bậc bốn được biết đến là: palmatine, dehydrocorydalmine và stepharanine. Cấu trúc của glabradine được chỉ định là 7-O-demethyl-N, O-dimethyloxostephinine, bằng phương pháp phân tích quang phổ nghiêm ngặt. Nó được đánh giá về hoạt tính kháng khuẩn chống lại Staphylococcus aureus, S. mutans, microsporum gypseum, M. canis và Trichophyton rubrum và hiển thị hoạt tính kháng khuẩn mạnh vượt trội so với các thuốc đối kháng novobiocin và erythromycin.


3. Có tác dụng an thần


Nghiên cứu sâu hơn về hóa sinh của củ bình vôi đã dẫn đến sự phân lập một loại thuốc an thần aporphin tự nhiên mới, cùng với 3 loại thuốc an thần được biết tới là 6aS-corydine N (beta) –oxide, N-methyl-laurotetanine và stepharine. Cấu trúc và hóa học lập thể được xác định trên cơ sở phương pháp quang phổ và được xác nhận bằng phương pháp tổng hợp. Các alcaloid 2-4 được phân lập lần đầu tiên từ loài này.

Một alcaloid proaporphine bất thường mang nhóm isopropanenitrile ở nitơ isoquinoline, được đặt tên là epiganine A và một alcaloid aporine mới, epiganine B cùng với tám alcaloid đã biết bao gồm: dehydrodicine, romeline, N-methylcalycinine, phanostenine, dicentrine và N-methyllaurotetanine, được phân lập từ rễ của củ bình vôi. Các hợp chất này cho thấy tác dụng ức chế acetylcholinesterase mạnh với các giá trị IC50 tương ứng là 4,36 và 2,98μM. Tham khảo thêm các lợi ích sức khỏe khác của chiết xuất nguyên liệu tpcn cao bình vôi tại novaco .






Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Quy trình gia công sữa bột tại nhà máy đạt chuẩn gmp

Quy trình gia công thực phẩm chức năng tại nhà máy đạt chuẩn gmp

Những lợi ích sức khỏe nổi trội của sâm ginseng